Từ điển Thiều Chửu
咿 - y
① Y ngô 咿唔 tiếng ngâm nga.

Từ điển Trần Văn Chánh
咿 - y
【咿呀】y nha [yiya] (thanh) ① (Tiếng kêu) ken két, kèn kẹt; ② (Tiếng trẻ học nói) bi bô.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
咿 - y
Tiếng than. Tiếng thở dài — Tiếng tượng thanh, bắt chước tiếng động.


咿喔 - y ác || 咿咿 - y y || 咿軋 - y yết ||